So sánh giữa Samsung Galaxy A26 5G Chính hãng và Galaxy A51 chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A26 5G Chính hãng | Galaxy A51 chính hãng | |||
Giá | 5.290.000₫ | 5.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz |
6.5 inches, Super AMOLED |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Exynos 1380 (5 nm) - GlobalExynos 1280 (5 nm) - LATAM |
Exynos 9611 (10nm) 8 lõi |
|||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 4/6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64/128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP + 2 MP |
48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF - 12MP - 5MP - 5MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 5000 mAh, 25W | Li-Po 4000 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Black, White, Mint, Peach Pink | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Mali-G68 MP5 - GlobalMali-G68 - LATAM | Mali-G72 MP3 | |||
Ngày ra mắt | 02/03/2025 | 16/12/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 164 x 77.5 x 7.7 mm (6.46 x 3.05 x 0.30 in) | 158.5 x 73.6 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | 172 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |