So sánh giữa Galaxy A31 chính hãng và Galaxy A32 5G chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Galaxy A31 chính hãng | Galaxy A32 5G chính hãng | |||
| Giá | 4.390.000₫ | 5.590.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM- 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.4 inches, Super AMOLED |
6.5 inches TFT |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels | 720 x 1600 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Mediatek MT6768 Helio P65 (12nm) |
Dimensity 720 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 4/6/8GB | 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64/128GB | 128GB | |||
| Camera sau |
48MP - 8MP - 5MP - 5MP |
48 MP, f/1.8 - 8 MP, f/2.2 - 5 MP, f/2.4 - 2 MP, f/2.4 |
|||
| Camera trước |
20MP |
13 MP, f/2.2 |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | Li-Ion 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
| Màu sắc | Trắng, Xanh | Đen, Trắng, Xanh, Tím | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G57 MC3 | |||
| Ngày ra mắt | 27/4/2020 | 22/1/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 10, One UI 2.5 | Android 11, One UI 3.1 | |||
| Loại sản phẩm | Đã kích hoạt, đủ phụ kiện | Full box, đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 159.3 x 73.1 x 8.6 mm | 164.2 x 76.1 x 9.1 mm | |||
| Trọng lượng | 185 g | 205 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C | |||