So sánh giữa Samsung Galaxy A36 5G và Galaxy A71 chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy A36 5G | Galaxy A71 chính hãng | |||
| Giá | 6.190.000₫ | 6.290.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) |
6.7 inches, Super AMOLED Plus |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
Snapdragon 730 (8 nm) tám lõi |
|||
| RAM | 6GB/8GB/12GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB, Có tích hợp | |||
| Camera sau |
50 MP + 8 MP + 5 MP |
64 MP, f/1.8 - 12MP - 5MP - 5MP, 4K@30fps, 1080p@30/240fps |
|||
| Camera trước |
12 MP |
32MP, HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | 5000 mAh, 45W | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Lavender, Black, White, Lime | Đen, Bạc, Xanh | |||
| GPU | Adreno 710 | Adreno 618 | |||
| Ngày ra mắt | 02/03/2025 | 17/1/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 | Android 11, One UI 3.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Fullbox, đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 162.9 x 78.2 x 7.4 mm (6.41 x 3.08 x 0.29 in) | 163.6 x 76 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 179 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | |||