So sánh giữa Samsung Galaxy A56 5G chính hãng và Galaxy Note 10 Lite chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A56 5G chính hãng | Galaxy Note 10 Lite chính hãng | |||
Giá | 7.790.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) |
6.7 inches, Super AMOLED HDR |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Exynos 1580 (4 nm) |
Exynos 9810 (10 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 8GB/12GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 12 MP + 5 MP |
12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS - 12MP - 12MP |
|||
Camera trước |
12 MP |
32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 5000 mAh, 45W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Pink, Olive, Graphite, Lightgray | Đen, Đỏ | |||
GPU | Xclipse 540 | Mali-G72 MP18 | |||
Ngày ra mắt | 02/03/2025 | 21/01/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 6 major Android upgrades, One UI 7 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 162.2 x 77.5 x 7.4 mm (6.39 x 3.05 x 0.29 in) | 163.7 x 76.1 x 8.7 mm | |||
Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) | 199 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 |