So sánh giữa Galaxy A71 chính hãng và Galaxy A32 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Galaxy A71 chính hãng | Galaxy A32 5G chính hãng | |||
Giá | 6.290.000₫ | 5.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM- 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.7 inches, Super AMOLED Plus |
6.5 inches TFT |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | 720 x 1600 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 730 (8 nm) tám lõi |
Dimensity 720 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6/8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB, Có tích hợp | 128GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8 - 12MP - 5MP - 5MP, 4K@30fps, 1080p@30/240fps |
48 MP, f/1.8 - 8 MP, f/2.2 - 5 MP, f/2.4 - 2 MP, f/2.4 |
|||
Camera trước |
32MP, HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps |
13 MP, f/2.2 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | Li-Ion 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Đen, Bạc, Xanh | Đen, Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Adreno 618 | Mali-G57 MC3 | |||
Ngày ra mắt | 17/1/2020 | 22/1/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Fullbox, đã kích hoạt | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.6 x 76 x 7.7 mm | 164.2 x 76.1 x 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 179 g | 205 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C |