So sánh giữa Samsung Galaxy M34 5G chính hãng và Samsung Galaxy S20 FE chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M34 5G chính hãng | Samsung Galaxy S20 FE chính hãng | |||
Giá | 4.590.000₫ | 4.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.5 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) |
6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Exynos 1280 (5 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm +) |
|||
RAM | 6GB/8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP + 2 MP |
Triple 12 MP, f/1.8, 8MP, 12MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
32 MP, f/2.2, HDR, 4K@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 6000 mAh, 25W | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Midnight Blue, Prism Silver, Waterfall Blue | Cam, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá | |||
GPU | Mali-G68 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 03/07/2023 | 23/09/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 13, upgradable to Android 14, One UI 6 | Android 10, upgradable to Android 12 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Đã kích hoạt, chưa qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161.7 x 77.2 x 8.8 mm (6.37 x 3.04 x 0.35 in) | 159.8 x 74.5 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) | 190 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |