So sánh giữa Samsung Galaxy S20 FE chính hãng và Galaxy Note 20 Ultra chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S20 FE chính hãng | Galaxy Note 20 Ultra chính hãng | |||
Giá | 6.190.000₫ | 15.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, |
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | Full HD+ 1440 x 3088 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm +) |
Exynos 990 (7 nm+) |
|||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 256/512GB, UFS 3.0 | |||
Camera sau |
Triple 12 MP, f/1.8, 8MP, 12MP |
108 MP, f/1.8 + 12 MP, f/3.0 + 12 MP, f/2.2 |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.2, HDR, 4K@30/60fps |
10 MP, f/2.2, 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Cam, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá | Đen, Đồng, Trắng | |||
GPU | Adreno 650 | Mali-G77 MP11 | |||
Ngày ra mắt | 23/09/2020 | 21/08/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, upgradable to Android 12 | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Đã kích hoạt, chưa qua sử dụng | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.8 x 74.5 x 8.4 mm | 164.8 x 77.2 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 190 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |