So sánh giữa Samsung Galaxy S21 Plus 5G chính hãng cũ 99% và Samsung Galaxy S21 FE 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S21 Plus 5G chính hãng cũ 99% | Samsung Galaxy S21 FE 5G chính hãng | |||
Giá | 7.490.000₫ | 8.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 SIM (Nano-SIM) | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.7 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Exynos 2100 (5 nm) |
Exynos 2100 (5 nm) |
|||
RAM | 8GB | 6GB/ 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
Triple 12MP - 64MP - 12MP |
12 MP, f/1.8, PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2 |
|||
Camera trước |
10 MP, f/2.2, 4K@30/60fps |
32 MP, f/2.2 , 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps (gyro-EIS) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4800 mAh, Sạc nhanh 25W | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Hồng, Vàng, Đỏ | White, Graphite, Lavender, Olive | |||
GPU | Mali-G78 MP14 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 29/1/2021 | 04/01/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | Android 12, One UI 4 | |||
Loại sản phẩm | Fullbox đã kích hoạt | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161.5 x 75.6 x 7.8 mm | 155.7 x 74.5 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 200 g | 177 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG | ||||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |