So sánh giữa Samsung Galaxy S22 Ultra 5G chính hãng và Xiaomi Redmi K50 Ultra
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy S22 Ultra 5G chính hãng | Xiaomi Redmi K50 Ultra | |||
| Giá | 13.590.000₫ | 6.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano-SIMs và eSIM | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền kim loại | ||||
| Màn hình |
6.8 inches, AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 144Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3088 pixels | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
| RAM | 8GB/ 12GB | 8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB/ 1TB | 128GB/256GB/512GB | |||
| Camera sau |
12MP (UW) + 108MP (W) + 12MP (Tele3x) + 12MP (Tele10x) |
108 MP, f/1.6, (wide), 1/1.67", PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.82", 0.7µm, PDAF |
20 MP, (wide) , 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép Stereo | Không, Có âm thanh Stereo | |||
| Pin | Li-Ion 5000 mAh, sạc nhanh 45W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
| Màu sắc | Phantom Black, White, Burgundy, Green, Graphite, Red, Sky Blue, Bora Purple | Black, Gray, Blue, Mercedes AMG | |||
| GPU | Adreno 730 - ROW | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 09/02/2022 | 11/08/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, Android 13, One UI 5.1 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | 2G/3G/4G/5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm | |||
| Trọng lượng | 228 g / 229 g | 202 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0 | |||