So sánh giữa Samsung Galaxy S23 FE chính hãng và Galaxy A90 5G cũ
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy S23 FE chính hãng | Galaxy A90 5G cũ | |||
| Giá | 6.990.000₫ | 6.400.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1450 nits (tối đa) |
6.7 inches, Super AMOLED |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | |||
| CPU |
Exynos 2200 (4 nm) - InternationalQualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - USA |
Snapdragon 855 (7 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 8GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 8 MP + 12 MP |
48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF - 8MP - 5MP |
|||
| Camera trước |
10 MP |
32 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Ion 4500 mAh, 25W | 4500mAh, sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Mint, Cream, Graphite, Purple, Indigo, Tangerine | Đen, Trắng | |||
| GPU | Xclipse 920 - InternationalAdreno 730 - USA | Adreno 640 | |||
| Ngày ra mắt | 04/10/2023 | 1/9/2019 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, up to 4 major Android upgrades, One UI 6.1 | Android 11, One UI 3.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Qua sử dụng, hình thức 99% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 158 x 76.5 x 8.2 mm (6.22 x 3.01 x 0.32 in) | 164.8 x 76.4 x 8.4 mm | |||
| Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 206 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.0 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C, OTG | USB Type-C 3.1 | |||