So sánh giữa Samsung Galaxy S23 Ultra 5G chính hãng
| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy S23 Ultra 5G chính hãng | |||
| Giá | 15.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 1 SIM nano / 2 SIM nano | ||
| Kiểu thiết kế | ||||
| Màn hình |
6.8 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | 2K, 1440 x 3088 pixels (~501 ppi density) | |||
| CPU |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
200 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.3", 0.6µm, PDAF, Laser AF, OIS |
|||
| Camera trước |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.82", 0.7µm, PDAF |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không | |||
| Pin | Li-Ion 5000 mAh, non-removable, sạc nhanh 45W | |||
| Màu sắc | Đen | |||
| GPU | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | Đang cập nhật | |||
| Hệ điều hành | Android 13, One UI 5 | |||
| Loại sản phẩm | Hàng mới | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.4 x 78.1 x 8.9 mm (6.43 x 3.07 x 0.35 in) | |||
| Trọng lượng | 233 g (8.22 oz) | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | |||