So sánh giữa Samsung Galaxy S24 FE 5G Chính hãng và Samsung Galaxy S20 Plus chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S24 FE 5G Chính hãng | Samsung Galaxy S20 Plus chính hãng | |||
Giá | 11.190.000₫ | 11.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.7 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1900 nits (tối đa) |
6.7inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | Full HD+ 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Exynos 2400e (4 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) |
|||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP + 12 MP |
12 MP, f/1.8 | 64 MP, f/2.0 | 12 MP, f/2.2 | 0.3 MP, TOF 3D, f/1.0 |
|||
Camera trước |
10 MP |
10 MP, f/2.2, 26mm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 4700 mAh, 25W | 4500mAh, Fast charging 25W | |||
Màu sắc | Blue, Graphite, Gray, Mint, Yellow | Xám, Xanh Dương, Đen | |||
GPU | Xclipse 940 | Mali-G77 MP11 | |||
Ngày ra mắt | 26/09/2024 | 11/02/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 14, up to 7 major Android upgrades, One UI 6.1 | Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 162 x 77.3 x 8 mm (6.38 x 3.04 x 0.31 in) | 161.9 x 73.7 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) | 186 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.0 | ||||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (market/region dependent), Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C |