So sánh giữa Samsung Galaxy S24 FE 5G Chính hãng và Galaxy Note 10 Lite chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy S24 FE 5G Chính hãng | Galaxy Note 10 Lite chính hãng | |||
| Giá | 7.990.000₫ | 7.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.7 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1900 nits (tối đa) |
6.7 inches, Super AMOLED HDR |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | |||
| CPU |
Exynos 2400e (4 nm) |
Exynos 9810 (10 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 8GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 8 MP + 12 MP |
12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS - 12MP - 12MP |
|||
| Camera trước |
10 MP |
32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | 4700 mAh, 25W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Blue, Graphite, Gray, Mint, Yellow | Đen, Đỏ | |||
| GPU | Xclipse 940 | Mali-G72 MP18 | |||
| Ngày ra mắt | 26/09/2024 | 21/01/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, up to 7 major Android upgrades, One UI 6.1 | Android 11, One UI 3.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 162 x 77.3 x 8 mm (6.38 x 3.04 x 0.31 in) | 163.7 x 76.1 x 8.7 mm | |||
| Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) | 199 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (market/region dependent), Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0 | |||