So sánh giữa Samsung Galaxy S24 Plus chính hãng và Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S24 Plus chính hãng | Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng | |||
Giá | 12.950.000₫ | 12.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 1 Nano SIM & 1 eSIM | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | mặt lưng kính, khung viền kim loại | |||
Màn hình |
6.7 inch, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 480Hz PWM, HDR10+, 2600 nits (tối đa) |
6.7 inches, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2640 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - USA/Canada/ChinaExynos 2400 (4 nm) - International |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 10 MP + 12 MP |
12 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
12 MP |
|
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Ion 4900 mAh, 45W | Li-Po 3700 mAh, sạc 25W | |||
Màu sắc | Onyx Black, Marble Grey, Cobalt Violet, Amber Yellow, Jade Green, Sandstone Orange, Sapphire Blue | Bora Purple, Graphite, Pink Gold, Blue, Yellow, White, Navy, Khaki, Red | |||
GPU | Adreno 750 (1 GHz) - USA/Canada/ChinaXclipse 940 - International | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 17/01/2024 | 10/08/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, up to 7 major Android upgrades, One UI 6.1.1 | Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | 3G,4G,5G | |||
Kích thước | 158.5 x 75.9 x 7.7 mm (6.24 x 2.99 x 0.30 in) | Unfolded: 165.2 x 71.9 x 6.9 mm Folded: 84.9 x 71.9 x 15.9-17.1 mm | |||
Trọng lượng | 196 g hoặc 197 g (6.91 oz) | 187 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |