So sánh giữa Samsung Galaxy S25 Ultra 5G Chính hãng và Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy S25 Ultra 5G Chính hãng | Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng | |||
| Giá | 21.990.000₫ | 22.790.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim, hỗ trợ 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Cảm ứng dạng gập | |||
| Màn hình |
6.9 inch, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) |
6.2 inches Foldable Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120Hz, HDR10+, độ sáng 1200 nits |
|||
| Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 | 1812 x 2176 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
200 MP + 10 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
12 MP |
4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép | |||
| Pin | Li-Ion 5000 mAh, 45W | Li-Po 4400 mAh, sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Titanium Silver Blue, Titanium Black, Titanium White Silver, Titanium Gray, Titanium Jade Green, Titanium Jet Black, Titanium Pink Gold | Graygreen, Phantom Black, Beige | |||
| GPU | Adreno 830 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 22/01/2025 | 10/08/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, up to 7 major Android upgrades, One UI 7 | Android 12L | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Chính hãng, fullbox | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | 3G,4G,5G | |||
| Kích thước | 162.8 x 77.6 x 8.2 mm (6.41 x 3.06 x 0.32 in) | Khi gập: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm /Khi mở: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm | |||
| Trọng lượng | 218 g (7.69 oz) | 263 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG | Type C | |||