So sánh giữa Samsung Galaxy S25 5G Chính hãng và Galaxy S20 Ultra chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S25 5G Chính hãng | Galaxy S20 Ultra chính hãng | |||
Giá | 13.490.000₫ | 13.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.2 inch, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 480Hz PWM, HDR10+, 2600 nits (tối đa) |
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1400 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 | 2K+ 1440 x 3200 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) 8 lõi |
|||
RAM | 12GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 10 MP + 12 MP |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS - 48MP - 12MP |
|||
Camera trước |
12 MP |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | |||
Pin | Li-Ion 4000 mAh, 25W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 45W | |||
Màu sắc | Icy Blue, Mint, Navy, Silver Shadow, Pink Gold, Coral Red, Blue Black | Đen, Trắng, Xám | |||
GPU | Adreno 830 (1200 MHz) | Mali-G77 MP11 | |||
Ngày ra mắt | 22/01/2025 | 15/03/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 7 major Android upgrades, One UI 7 | Android 11, One UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 146.9 x 70.5 x 7.2 mm (5.78 x 2.78 x 0.28 in) | 166.9 x 76 x 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) | 220 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG | USB Type-C 3.2, USB On-The-Go |