So sánh giữa Samsung Galaxy Tab A9 Wifi chính hãng và Samsung Galaxy A01 chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Tab A9 Wifi chính hãng | Samsung Galaxy A01 chính hãng | |||
| Giá | 1.590.000₫ | 1.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | ||||
| Màn hình |
8.7 inch, TFT LCD |
5.7 inches, PLS IPS |
|||
| Độ phân giải | 800 x 1340 pixels, 5:3 | HD+ 720 x 1520 pixels | |||
| CPU |
Mediatek Helio G99 (6 nm) |
Snapdragon 439 (12 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 4GB/8GB | 2GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128GB | 16GB | |||
| Camera sau |
8 MP |
Dual 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF - 2MP |
|||
| Camera trước |
2 MP |
5 MP, f/2.2, 1/5", 1.12µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa kép | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | Li-Po 5100 mAh, 15W | Li-Ion 3000 mAh | |||
| Màu sắc | Graphite, Silver, Navy | Đen, Xanh, Đỏ | |||
| GPU | Mali-G57 MC2 | Adreno 505 | |||
| Ngày ra mắt | 05/10/2023 | 1/1/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, upgradable to Android 14, One UI 6.1 | Android 11, One UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 211 x 124.7 x 8 mm (8.31 x 4.91 x 0.31 in) | 146.2 x 70.9 x 8.3 mm | |||
| Trọng lượng | 332 g hoặc 333 g (11.71 oz) | 149 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Không | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | microUSB 2.0 | |||