So sánh giữa Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng và Samsung Galaxy S22+ 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng | Samsung Galaxy S22+ 5G chính hãng | |||
Giá | 12.490.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 SIM nano / 2 SIM nano | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền kim loại | ||||
Màn hình |
6.7 inches, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
6.6 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2640 pixels | Full HD+, 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Exynos 2200 (4 nm) - Europe |
|||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
|
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép Stereo | Có / Stereo speaker | |||
Pin | Li-Po 3700 mAh, sạc 25W | Li-Ion 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Bora Purple, Graphite, Pink Gold, Blue, Yellow, White, Navy, Khaki, Red | Đen, Trắng , Vàng hồng, Xanh lá, Xanh da trời, Tím, Kem | |||
GPU | Adreno 730 | Xclipse 920 - Europe /Adreno 730 - ROW | |||
Ngày ra mắt | 10/08/2022 | 2022, February 09 | |||
Hệ điều hành | Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1 | Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5 | |||
Loại sản phẩm | |||||
Mạng/ Băng tần | 3G,4G,5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 165.2 x 71.9 x 6.9 mm Folded: 84.9 x 71.9 x 15.9-17.1 mm | 157.4 x 75.8 x 7.6 mm (6.20 x 2.98 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 187 g | 195 g / 196 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |