So sánh giữa Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng và Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Flip4 5G chính hãng | Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng | |||
Giá | 12.490.000₫ | 22.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 sim, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền kim loại | Cảm ứng dạng gập | |||
Màn hình |
6.7 inches, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
6.2 inches Foldable Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120Hz, HDR10+, độ sáng 1200 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2640 pixels | 1812 x 2176 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
|
4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép Stereo | không/ loa kép | |||
Pin | Li-Po 3700 mAh, sạc 25W | Li-Po 4400 mAh, sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Bora Purple, Graphite, Pink Gold, Blue, Yellow, White, Navy, Khaki, Red | Graygreen, Phantom Black, Beige | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 10/08/2022 | 10/08/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1 | Android 12L | |||
Loại sản phẩm | Chính hãng, fullbox | ||||
Mạng/ Băng tần | 3G,4G,5G | 3G,4G,5G | |||
Kích thước | Unfolded: 165.2 x 71.9 x 6.9 mm Folded: 84.9 x 71.9 x 15.9-17.1 mm | Khi gập: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm /Khi mở: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm | |||
Trọng lượng | 187 g | 263 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | Type C |