So sánh giữa Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng và Samsung Galaxy S21 Plus 5G chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Fold4 Chính hãng | Samsung Galaxy S21 Plus 5G chính hãng | |||
| Giá | 22.790.000₫ | 11.890.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim, hỗ trợ 5G | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Cảm ứng dạng gập | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | |||
| Màn hình |
6.2 inches Foldable Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120Hz, HDR10+, độ sáng 1200 nits |
6.7 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1812 x 2176 pixels | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Exynos 2100 (5 nm) |
|||
| RAM | 12GB | 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS |
Triple 12MP - 64MP - 12MP |
|||
| Camera trước |
4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display |
10 MP, f/2.2, 4K@30/60fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 4400 mAh, sạc nhanh 25W | Li-Po 4800 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Graygreen, Phantom Black, Beige | Đen, Trắng, Tím, Hồng, Vàng, Đỏ | |||
| GPU | Adreno 730 | Mali-G78 MP14 | |||
| Ngày ra mắt | 10/08/2022 | 29/1/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 12L | Android 11, One UI 3.1 | |||
| Loại sản phẩm | Chính hãng, fullbox | Fullbox đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | 3G,4G,5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | Khi gập: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm /Khi mở: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm | 161.5 x 75.6 x 7.8 mm | |||
| Trọng lượng | 263 g | 200 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG | 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | Type C | USB Type-C | |||