So sánh giữa Samsung Galaxy Z Fold5 5G 1TB chính hãng và Galaxy Note 20 Ultra 5G chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Fold5 5G 1TB chính hãng | Galaxy Note 20 Ultra 5G chính hãng | |||
| Giá | 19.490.000₫ | 17.590.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone gập | ||||
| Màn hình |
7.6 inch, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1812 x 2176 pixels (~373 ppi density) | 2K+ 1440 x 3088 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Exynos 990 (7 nm+) 8 lõi |
|||
| RAM | 12GB | 12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128/256/512GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 10 MP + 12 MP |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS - 12MP - 12MP |
|||
| Camera trước |
4 MP + Cover camera: + 10 MP |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | |||
| Pin | Li-Po 4400 mAh, 25W | Li-Ion 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | |||
| Màu sắc | Icy Blue, Phantom Black, Cream, Gray, Blue | Đen, Trắng, Đồng | |||
| GPU | Adreno 740 | Mali-G77 MP11 | |||
| Ngày ra mắt | 26/07/2023 | 21/08/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, up to 4 major Android upgrades, One UI 6.1.1 | Android 11, One UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Full box, đã kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | Unfolded: 154.9 x 129.9 x 6.1 mmFolded: 154.9 x 67.1 x 13.4 mm | 164.8 x 77.2 x 8.1 mm | |||
| Trọng lượng | 253 g (8.92 oz) | 208 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, USB On-The-Go | |||