So sánh giữa Samsung Galaxy Z Fold6 và Samsung Galaxy Z Fold5 5G 1TB chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Z Fold6 | Samsung Galaxy Z Fold5 5G 1TB chính hãng | |||
Giá | 43.990.000₫ | 22.550.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Điện thoại gập | Smartphone gập | |||
Màn hình |
7.6 inch, Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) |
7.6 inch, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1856 x 2160 pixels (~374 ppi density) | 1812 x 2176 pixels (~373 ppi density) | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 10 MP + 12 MP |
50 MP + 10 MP + 12 MP |
|||
Camera trước |
4 MP + 10 MP |
4 MP + Cover camera: + 10 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4400 mAh, 25W | Li-Po 4400 mAh, 25W | |||
Màu sắc | Navy, Silver Shadow, Pink, Black, White | Icy Blue, Phantom Black, Cream, Gray, Blue | |||
GPU | Adreno 750 (1 GHz) | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 10/07/2024 | 26/07/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 14, One UI 6.1.1 | Android 13, up to 4 major Android upgrades, One UI 6.1.1 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 153.5 x 132.6 x 5.6 mmFolded: 153.5 x 68.1 x 12.1 mm | Unfolded: 154.9 x 129.9 x 6.1 mmFolded: 154.9 x 67.1 x 13.4 mm | |||
Trọng lượng | 239 g (8.43 oz) | 253 g (8.92 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |