So sánh giữa Tecno Pova 4 Pro và Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Tecno Pova 4 Pro | Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G | |||
| Giá | 4.650.000₫ | 4.050.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | mặt lưng nhựa, khung viền nhựa | ||||
| Màn hình |
6.66 inches, 105.3 cm2, AMOLED, 90Hz |
6,6 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
| CPU |
Mediatek MT8781 Helio G99 |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 8GB | 6GB/ 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 128GB/ 256GB | |||
| Camera sau |
50 MP, (wide), PDAF |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
8 MP |
16 MP, (wide) , 1080p@30/60fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa kép stereo | Có, Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 6000 mAh, sạc nhanh 45W | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | |||
| Màu sắc | đen, xanh, cam | Xanh, Bạc, Đen | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G610 MC6 | |||
| Ngày ra mắt | 10/10/2022 | 24/05/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, HIOS | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên hộp nguyên seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 164.8 x 77 x 9.2 mm | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 200 g | ||||
| Bluetooth | có | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | có | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 | |||