So sánh giữa Tecno Spark 20 Pro+ và Tecno Pova 4 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Tecno Spark 20 Pro+ | Tecno Pova 4 Pro | |||
Giá | 5.490.000₫ | 4.650.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 sim | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | mặt lưng nhựa, khung viền nhựa | |||
Màn hình |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) |
6.66 inches, 105.3 cm2, AMOLED, 90Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2436 pixels (~393 ppi density) | 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Mediatek Helio G99 Ultimate |
Mediatek MT8781 Helio G99 |
|||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 256GB | |||
Camera sau |
108 MP + 2 MP |
50 MP, (wide), PDAF |
|||
Camera trước |
32 MP |
8 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | có/ loa kép stereo | |||
Pin | 5000 mAh, 33W | Li-Po 6000 mAh, sạc nhanh 45W | |||
Màu sắc | Temporal Orbits, Lunar Frost, Radiant Starstream, Magic Skin 2.0 Green | đen, xanh, cam | |||
GPU | Mali-G57 MC2 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 29/12/2023 | 10/10/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14 | Android 12, HIOS | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 164.7 x 75 x 7.6 mm (6.48 x 2.95 x 0.30 in) | 164.8 x 77 x 9.2 mm | |||
Trọng lượng | 179 g (6.31 oz) | ||||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | có | |||
Chuẩn bộ nhớ | |||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | có | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0, OTG |