So sánh giữa vivo iQOO Neo8 Pro và vivo iQOO Neo 6
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Neo8 Pro | vivo iQOO Neo 6 | |||
Giá | 10.490.000₫ | 10.450.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | khung viền nhựa, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.78 inches, 111.0 cm2 , AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10, 1300 nits |
6.62 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB / 512 GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.88, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS |
64 MP, f/1.9, 25mm (wide) + 12 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide) + 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.45, (wide) |
16 MP, f/2.0, (wide) , HDR , 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 120W | Li-Po 4700 mAh, Fast charging 80W, 20-80% in 19 min | |||
Màu sắc | đỏ, xanh mint, đen | Black, Blue, Orange | |||
GPU | Immortalis-G715 MC11 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 23/05/2023 | 13/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Funtouch 13 or OriginOS 3 | Android 12, Origin OS Ocean | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.7 x 77 x 8.5 mm | 163 x 76.2 x 8.5 mm or 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 194 / 197.2 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 |