So sánh giữa iQOO Z10 Turbo Plus 5G và iQOO Z10 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iQOO Z10 Turbo Plus 5G | iQOO Z10 5G | |||
Giá | 8.690.000₫ | 6.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Smartphone | |||
Màn hình |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4320Hz PWM, 2000 nits (HBM), 5500 nits (tối đa) |
6.77 inch, AMOLED, 120Hz, 5000 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1080 x 2392 pixels (~388 ppi density) | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
50 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP |
32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa đơn | |||
Pin | Si/C Li-Ion 8000 mAh, 90W | Si/C Li-Ion 7300 mAh, 90W | |||
Màu sắc | White, Gray, Gold | Stellar Black, Glacier Silver | |||
GPU | Immortalis-G925 | Adreno 710 (940 MHz) | |||
Ngày ra mắt | 07/08/2025 | 11/04/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 15, up to 2 major Android upgrades, Funtouch 15 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.7 x 75.9 x 8.2 mm (6.44 x 2.99 x 0.32 in) | 163.4 x 76.4 x 7.9 mm (6.43 x 3.01 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 212 g (7.48 oz) | 199 g (7.02 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | - | |||
Chuẩn âm thanh | - | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |