So sánh giữa vivo iQOO Z10x và vivo iQOO Z1X
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Z10x | vivo iQOO Z1X | |||
Giá | 4.190.000₫ | 5.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.72 inch, IPS LCD, 120Hz, 1050 nits (HBM) |
6.57 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 | Full HD+ 1080 x 2408 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 6GB/8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64GB, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
50 MP + 2 MP |
48 MP, f/1.8 + 2MP + 2MP |
|||
Camera trước |
8 MP |
16 MP, f/2.0, HDR, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Ion 6500 mAh, 44W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | |||
Màu sắc | Ultramarine, Titanium | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Mali-G615 MC2 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | 11/04/2025 | 25/7/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 2 major Android upgrades, Funtouch 15 | Android 10, iQOO UI 1.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 165.7 x 76.3 x 8.1 mm (6.52 x 3.00 x 0.32 in) | 164.2 x 76.5 x 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) | 199.5 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |