So sánh giữa vivo iQOO Z1X và Xiaomi Redmi K30 5G mới
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Z1X | Xiaomi Redmi K30 5G mới | |||
Giá | 5.090.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.57 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2408 pixels, tỷ lệ 20:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) tám lõi |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB, Không thẻ nhớ | 64GB/128GB/256GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8 + 2MP + 2MP |
64MP + 8MP + 5MP + 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.0, HDR, 1080p@30fps |
Dual 20 MP + 2 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | 4500mAh, sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh | Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Adreno 620 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | 25/7/2020 | 10/12/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 10, iQOO UI 1.0 | Android 10, upgradable to Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.2 x 76.5 x 9.1 mm | 165.3 x 76.6 x 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 199.5 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |