So sánh giữa vivo iQOO Z7 và vivo T2x chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Z7 | vivo T2x chính hãng | |||
Giá | 5.590.000₫ | 6.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.64 inches, 106.8 cm2, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
6.58 inches, IPS LCD, 144Hz, 650 nits (HBM) |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2388 pixels | FullHD+ 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm Snapdragon 782G (6 nm) |
MediaTek Dimensity 1300 (6 nm) |
|||
RAM | 8GB/ 12GB | 8 GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB | 128/256 GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF, OIS |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF + 2 MP, f/2.4, (macro) |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) |
16 MP, f/2.0, (wide), 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 120W | Li-Po 6000 mAh, Sạc nhanh 44W | |||
Màu sắc | đen, xanh, cam | Đen, Xanh | |||
GPU | Adreno 642L | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 20/03/2023 | 30/05/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Origin OS 3 | Android 12, OriginOS 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên hộp nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.6 x 75.8 x 8.8 mm | 163.9 x 75.3 x 9.2 mm | |||
Trọng lượng | 201.5 g | 202.8 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |