So sánh giữa vivo iQOO Z9 Turbo Endurance và iQOO Neo8 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Z9 Turbo Endurance | iQOO Neo8 5G | |||
Giá | 6.890.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | khung viền nhựa, mặt lưng kính | |||
Màn hình |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR |
6.78 inches, 111.0 cm2, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10, 1300 nits |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 256GB/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
50 MP, f/1.88, (wide), PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP |
16 MP, f/2.45, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | KHÔNG/ loa kép stereo | |||
Pin | Si/C 6400 mAh, 80W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Black, White, Blue | Red, Mint, Black | |||
GPU | Adreno 735 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 03/01/2025 | 23/05/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 13, Funtouch 13 or OriginOS 3 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.7 x 75.9 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) | 164.7 x 77 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) | 192 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |