So sánh giữa vivo iQOO Z9 5G và Xiaomi Redmi K70E 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO Z9 5G | Xiaomi Redmi K70E 5G | |||
Giá | 4.890.000₫ | 5.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim Nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1220 x 2712 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 2 MP |
64 MP, (wide), 1/2", PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP |
16 MP, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / stereo speakers | |||
Pin | 6000 mAh, 80W | Li-Po 5500 mAh sạc siêu nhanh 90W | |||
Màu sắc | Black, White, Green | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Adreno 720 | Mali G615-MC6 | |||
Ngày ra mắt | 24/04/2024 | 29/11/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 14, HyperOS | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.7 x 75.9 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) | 160.5 x 74.3 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 194.6 g (6.88 oz) | 198 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.4, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C, OTG |