So sánh giữa vivo Pad3 Pro và vivo iQOO Neo 6
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo Pad3 Pro | vivo iQOO Neo 6 | |||
Giá | 10.990.000₫ | 10.450.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | ||||
Màn hình |
13.0 inch, IPS LCD, 1B màu, 144Hz, HDR10, 900 nits (tối đa) |
6.62 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 2064 x 3096 pixels, 3:2 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB/16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
13 MP |
64 MP, f/1.9, 25mm (wide) + 12 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide) + 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
8 MP |
16 MP, f/2.0, (wide) , HDR , 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 11500 mAh, 66W | Li-Po 4700 mAh, Fast charging 80W, 20-80% in 19 min | |||
Màu sắc | Gray, Blue, Purple | Black, Blue, Orange | |||
GPU | Immortalis-G720 MC12 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 26/03/2024 | 13/04/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 12, Origin OS Ocean | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 289.6 x 198.3 x 6.6 mm (11.40 x 7.81 x 0.26 in) | 163 x 76.2 x 8.5 mm or 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 679 g (1.50 lb) | 194 / 197.2 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0UFS 3.1 - 128GB only | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, magnetic connector | USB Type-C 2.0 |