So sánh giữa vivo Pad3 Pro và vivo iQOO Neo8 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | vivo Pad3 Pro | vivo iQOO Neo8 Pro | |||
| Giá | 10.990.000₫ | 10.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 sim | ||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | khung viền nhựa, mặt lưng kính | |||
| Màn hình |
13.0 inch, IPS LCD, 1B màu, 144Hz, HDR10, 900 nits (tối đa) |
6.78 inches, 111.0 cm2 , AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10, 1300 nits |
|||
| Độ phân giải | 2064 x 3096 pixels, 3:2 | 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB/16GB | 16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 256GB / 512 GB | |||
| Camera sau |
13 MP |
50 MP, f/1.88, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
| Camera trước |
8 MP |
16 MP, f/2.45, (wide) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép stereo | |||
| Pin | 11500 mAh, 66W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 120W | |||
| Màu sắc | Gray, Blue, Purple | đỏ, xanh mint, đen | |||
| GPU | Immortalis-G720 MC12 | Immortalis-G715 MC11 | |||
| Ngày ra mắt | 26/03/2024 | 23/05/2023 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 13, Funtouch 13 or OriginOS 3 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 289.6 x 198.3 x 6.6 mm (11.40 x 7.81 x 0.26 in) | 164.7 x 77 x 8.5 mm | |||
| Trọng lượng | 679 g (1.50 lb) | 192 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0UFS 3.1 - 128GB only | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, magnetic connector | USB Type-C 2.0, OTG | |||