So sánh giữa vivo T2x chính hãng và Xiaomi Redmi K40S
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo T2x chính hãng | Xiaomi Redmi K40S | |||
Giá | 6.590.000₫ | 5.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.58 inches, IPS LCD, 144Hz, 650 nits (HBM) |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 1300 (6 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 8 GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256 GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF + 2 MP, f/2.4, (macro) |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.0, (wide), 1080p@30fps |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 6000 mAh, Sạc nhanh 44W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Mali-G77 MC9 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 30/05/2022 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, OriginOS 2.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên hộp nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.9 x 75.3 x 9.2 mm | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 202.8 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |