So sánh giữa vivo V20 và Xiaomi Redmi K30 5G mới
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | vivo V20 | Xiaomi Redmi K30 5G mới | |||
| Giá | 4.290.000₫ | ||||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.44 inches, AMOLED |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Snapdragon 720G (8 nm) 8 lõi |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
|||
| RAM | 8GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 64GB/128GB/256GB | |||
| Camera sau |
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF - 8MP - 2MP |
64MP + 8MP + 5MP + 2MP |
|||
| Camera trước |
44 MP, f/2.0, (wide), AF |
Dual 20 MP + 2 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
| Pin | 4000mAh, Sạc nhanh 33W | 4500mAh, sạc nhanh 30W | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng | Trắng, Xanh, Tím | |||
| GPU | Adreno 618 | Adreno 620 | |||
| Ngày ra mắt | 19/10/2020 | 10/12/2019 | |||
| Hệ điều hành | Android 11, Funtouch 11 | Android 10, upgradable to Android 11 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 161.3 x 74.2 x 7.4 mm | 165.3 x 76.6 x 8.8 mm | |||
| Trọng lượng | 171 g | 208 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go | USB Type-C | |||