So sánh giữa vivo X Fold2 và vivo X Fold3
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X Fold2 | vivo X Fold3 | |||
Giá | 34.250.000₫ | 24.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim, 2 sóng | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | máy gập | Màn hình gập | |||
Màn hình |
Khi mở ra: 8.03 inches, 206.5 cm2 , LTPO4 AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1800 nits |
8.03 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | Khi mở: 1916 x 2160 pixels / Khi đóng: 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio | 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density) | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB / 512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.49", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP + 32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép stereo | Không / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4800 mAh, sạc nhanh 120W | Si-Ca 5500 mAh, 80W | |||
Màu sắc | đen, xanh, đỏ | Black, White | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 20/04/2023 | 26/03/2024 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Origin OS 3 | Android 14, OriginOS 4 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 161.3 x 143.4 x 6 mm / Folded: 161.3 x 73.4 x 12.9 mm | Unfolded: 160 x 142.7 x 4.7 mm Folded: 160 x 72.7 x 10.2 mm | |||
Trọng lượng | 279 g (9.84 oz) | 219 g (7.72 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |