So sánh giữa vivo X Fold2 và Vivo X90s
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | vivo X Fold2 | Vivo X90s | |||
| Giá | 34.250.000₫ | 23.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim, 2 sóng | 2 sim | ||
| Kiểu thiết kế | máy gập | Mặt lưng kính (hoặc giả da), khung kim loại. | |||
| Màn hình |
Khi mở ra: 8.03 inches, 206.5 cm2 , LTPO4 AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1800 nits |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | Khi mở: 1916 x 2160 pixels / Khi đóng: 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio | 1260 x 2800 pixels | |||
| CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB | 8GB/ 12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB / 512GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.49", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS |
|||
| Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép stereo | không, loa ngoài stereo | |||
| Pin | Li-Po 4800 mAh, sạc nhanh 120W | Li-Po 4810 mAh, sạc nhanh 120W | |||
| Màu sắc | đen, xanh, đỏ | Đen, Xanh, Đỏ | |||
| GPU | Adreno 740 | Immortalis-G715 MC11 | |||
| Ngày ra mắt | 20/04/2023 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, Origin OS 3 | Android 13, OriginOS 3 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | Unfolded: 161.3 x 143.4 x 6 mm / Folded: 161.3 x 73.4 x 12.9 mm | ||||
| Trọng lượng | 279 g (9.84 oz) | ||||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 - 256/512GB UFS 3.1 - 128GB | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||