So sánh giữa vivo X Fold5 và vivo X Flip
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X Fold5 | vivo X Flip | |||
Giá | 25.990.000₫ | 20.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM nano | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | máy gập | |||
Màn hình |
8.03 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 5280Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) |
6.74 inches, 106.1 cm2 , Foldable LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density) | 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio / Cover display: 422 x 682 pixels, 14.5:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12 GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB / 512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.49", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP + Cover camera: + 20 MP |
32 MP, f/2.5, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không | |||
Pin | Si/C Li-Ion 6000 mAh, 80W | Li-Po 4400 mAh, sạc 44W | |||
Màu sắc | Titanium, Green, White | Violet, Gold, Black | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 25/06/2025 | 20/04/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 13, Origin OS 3 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 159.7 x 142.3 x 4.3 mmFolded: 159.7 x 72.6 x 9.2 mm | Mở: 166.4 x 75.3 x 7.8 mm / Gập: 86.4 x 75.3 x 16.6 mm | |||
Trọng lượng | 217 g hoặc 226 g (7.65 oz) | 198 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, Display Port | USB Type-C 2.0, OTG |