So sánh giữa vivo X Fold5 và vivo X Fold3
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X Fold5 | vivo X Fold3 | |||
Giá | 25.990.000₫ | 24.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Màn hình gập | |||
Màn hình |
8.03 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 5280Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) |
8.03 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density) | 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density) | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
Camera trước |
20 MP + Cover camera: + 20 MP |
32 MP + 32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C Li-Ion 6000 mAh, 80W | Si-Ca 5500 mAh, 80W | |||
Màu sắc | Titanium, Green, White | Black, White | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 25/06/2025 | 26/03/2024 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 14, OriginOS 4 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | Unfolded: 159.7 x 142.3 x 4.3 mmFolded: 159.7 x 72.6 x 9.2 mm | Unfolded: 160 x 142.7 x 4.7 mm Folded: 160 x 72.7 x 10.2 mm | |||
Trọng lượng | 217 g hoặc 226 g (7.65 oz) | 219 g (7.72 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, Display Port | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |