So sánh giữa vivo X200 và vivo X90 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X200 | vivo X90 Pro | |||
Giá | 15.790.000₫ | 17.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM nano | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (tối đa) |
6.78 inches,AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1300 nits |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | Full HD+ 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
50.3 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1.0"-type, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP |
32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Stereo Speaker | |||
Pin | Si/C 5800 mAh, 90W | Li-Po 4870 mAh, non-removable, sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Blue, Black, White, Titanium | Đen Đỏ | |||
GPU | Immortalis-G925 | Arm Immortalis-G715 | |||
Ngày ra mắt | 14/10/2024 | 6/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 (China) | Android 13, Funtouch (Global), | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.3 x 74.8 x 8 mm (6.31 x 2.94 x 0.31 in) | 164.1 x 74.5 x 9.3 mm (6.46 x 2.93 x 0.37 in) | |||
Trọng lượng | 197 g hoặc 202 g (6.95 oz) | 214.9 g (7.58 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |