So sánh giữa vivo X90 Pro và Realme 10 Pro Plus 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X90 Pro | Realme 10 Pro Plus 5G | |||
Giá | 17.490.000₫ | 4.750.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.78 inches,AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1300 nits |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 800 nits |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1260 x 2800 pixels, 20:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
|||
RAM | 8GB/12GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
50.3 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1.0"-type, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng) |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Stereo Speaker | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4870 mAh, non-removable, sạc nhanh 120W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh lên tới 67W | |||
Màu sắc | Đen Đỏ | Black, Blue, Starlight | |||
GPU | Arm Immortalis-G715 | Mali-G68 MC4 | |||
Ngày ra mắt | 6/12/2022 | 24/11/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Funtouch (Global), | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.1 x 74.5 x 9.3 mm (6.46 x 2.93 x 0.37 in) | 161.5 x 73.9 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 214.9 g (7.58 oz) | 173 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0 |