So sánh giữa vivo X90 Pro+
| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | vivo X90 Pro+ | |||
| Giá | 19.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | ||
| Kiểu thiết kế | ||||
| Màn hình |
6.78 inches,LTPO4 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits |
|||
| Độ phân giải | Full HD+ | |||
| CPU |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/ 512GB | |||
| Camera sau |
50.3 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1.0", Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
|||
| Camera trước |
32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có/ stereo speaker | |||
| Pin | Li-Po 4700 mAh, non-removable, sạc nhanh 80W | |||
| Màu sắc | Đen, Đỏ | |||
| GPU | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 22/10/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 13, Funtouch | |||
| Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 164.4 x 75.3 x 9.7 mm (6.47 x 2.96 x 0.38 in) | |||
| Trọng lượng | 221 g (7.80 oz) | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | |||
%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20t%E1%BA%A1i%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp.HCM&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/vivo-x90-pro-plus-snapdragon-8-gen-2.html&utm_content=%C4%90i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Vivo%20X90%20Pro%20Plus%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp.HCM.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Vivo%20X90%20Pro+%205G%20Snapdragon%208%20Gen%202,%20m%C3%A0n%20h%C3%ACnh%202K%20144Hz,%20h%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%20l%C3%A3i%20su%E1%BA%A5t%20th%E1%BA%A5p.)