So sánh giữa Vivo X90s và vivo X Fold3
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Vivo X90s | vivo X Fold3 | |||
| Giá | 23.990.000₫ | 24.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Mặt lưng kính (hoặc giả da), khung kim loại. | Màn hình gập | |||
| Màn hình |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
8.03 inch, Foldable LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) |
|||
| Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels | 2200 x 2480 pixels (~413 ppi density) | |||
| CPU |
Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
| RAM | 8GB/ 12GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS |
50 MP + 50 MP + 50 MP |
|||
| Camera trước |
32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
32 MP + 32 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không, loa ngoài stereo | Không / Loa kép | |||
| Pin | Li-Po 4810 mAh, sạc nhanh 120W | Si-Ca 5500 mAh, 80W | |||
| Màu sắc | Đen, Xanh, Đỏ | Black, White | |||
| GPU | Immortalis-G715 MC11 | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 26/03/2024 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, OriginOS 3 | Android 14, OriginOS 4 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | Unfolded: 160 x 142.7 x 4.7 mm Folded: 160 x 72.7 x 10.2 mm | ||||
| Trọng lượng | 219 g (7.72 oz) | ||||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 - 256/512GB UFS 3.1 - 128GB | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG | |||