So sánh giữa Vsmart Bee Lite chính hãng và Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Bee Lite chính hãng | Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt | |||
Giá | 2.590.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.45 inches TFT |
6.55inch LTPS LCD |
|||
Độ phân giải | 480 x 960 Pixels | FHD+ 2340 x 1080 pixels | |||
CPU |
Snapdragon 215 |
Snapdragon 675, 8 nhân |
|||
RAM | 1GB | 4/6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 64GB | |||
Camera sau |
5 MP |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
2 MP |
13 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 2500mAh | 5000mAh - Sạc nhanh QC 3.0 | |||
Màu sắc | Đen | Xanh - Trắng - Đen | |||
GPU | Adreno 612 | ||||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2020 | Tháng 8/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10 (Go Edition) | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 162.4 x 76.5 x 8.9 mm | ||||
Trọng lượng | 217 g | ||||
Bluetooth | v4.2 | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 16-bit/44.1kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | Micro USB | USB Type-C |