So sánh giữa Vsmart Bee Lite chính hãng và Vsmart Star 4 chính hãng đã kích hoạt
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Bee Lite chính hãng | Vsmart Star 4 chính hãng đã kích hoạt | |||
Giá | 1.590.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.45 inches TFT |
6.09 inches IPS LCD |
|||
Độ phân giải | 480 x 960 Pixels | HD+ 720 x 1560 pixes | |||
CPU |
Snapdragon 215 |
MediaTek Helio P35 8 nhân |
|||
RAM | 1GB | 3GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 32GB | |||
Camera sau |
5 MP |
Chính 8 MP & Phụ 5 MP |
|||
Camera trước |
2 MP |
8MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 2500mAh | 3500mAh | |||
Màu sắc | Đen | Trắng, Xanh dương, Xanh lá | |||
GPU | IMG PowerVR GE8320 | ||||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2020 | Tháng 7/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10 (Go Edition) | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 156.24 x 74 x 8.8 mm | ||||
Trọng lượng | 165 g | ||||
Bluetooth | v4.2 | v4.2 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 16-bit/44.1kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | Micro USB | USB Type-C |