So sánh giữa Vsmart Bee Lite chính hãng và Xiaomi Redmi K30 5G mới
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Bee Lite chính hãng | Xiaomi Redmi K30 5G mới | |||
Giá | 4.290.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.45 inches TFT |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 480 x 960 Pixels | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 215 |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
|||
RAM | 1GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 64GB/128GB/256GB | |||
Camera sau |
5 MP |
64MP + 8MP + 5MP + 2MP |
|||
Camera trước |
2 MP |
Dual 20 MP + 2 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 2500mAh | 4500mAh, sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Đen | Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Adreno 620 | ||||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2020 | 10/12/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 10 (Go Edition) | Android 10, upgradable to Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 165.3 x 76.6 x 8.8 mm | ||||
Trọng lượng | 208 g | ||||
Bluetooth | v4.2 | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 16-bit/44.1kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | Micro USB | USB Type-C |