So sánh giữa Xiaomi 12 5G Chính hãng DGW và iPhone 11 mới chính hãng VN/A
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 5G Chính hãng DGW | iPhone 11 mới chính hãng VN/A | |||
Giá | 6.990.000₫ | 8.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | Nano + eSim | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền nhôm | ||||
Màn hình |
6.28 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits |
6.1 inches, Liquid Retina IPS LCD, 625 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | HD+ 828 x 1792 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
CPU |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Apple A13 Bionic |
|||
RAM | 8GB/12GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 64GB/ 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 67W | 3110mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Gray, Blue, Purple, Green | Vàng, Đen, Trắng, Đỏ, Tím, Xanh | |||
GPU | Adreno 730 | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 28/12/2021 | 20/9/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | iOS 15.1 | |||
Loại sản phẩm | Đã kích hoạt, đủ phụ kiện | ||||
Mạng/ Băng tần | 2G,3G,4G,5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 152.7 x 69.9 x 8.2 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 179 g or 180 g | 194 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | Lightning |