So sánh giữa Xiaomi 12 5G Chính hãng DGW và Xiaomi Mi 10 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 5G Chính hãng DGW | Xiaomi Mi 10 Pro | |||
Giá | 6.990.000₫ | 12.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền nhôm | ||||
Màn hình |
6.28 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits |
|
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
Snapdragon 8 Gen 1 |
|
|||
RAM | 8GB/12GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 256/512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS |
|
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép stereo | Không | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 67W | 4500mAh, sạc nhanh 50W, sạc nhanh không dây 30W, sạc ngược 5W | |||
Màu sắc | Gray, Blue, Purple, Green | Alpine White, Solstice Grey | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 28/12/2021 | 13/02/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | 2G,3G,4G,5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 152.7 x 69.9 x 8.2 mm | 162,5 x 74,8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 179 g or 180 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |