So sánh giữa Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng và Xiaomi Redmi K40 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng | Xiaomi Redmi K40 Pro | |||
| Giá | 8.790.000₫ | 5.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM (Nano-SIM) | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | Mặt lưng kính, khung viền nhựa | ||||
| Màn hình |
6.55 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak) |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Snapdragon 888 (5 nm) |
|||
| RAM | 6GB/8GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128/256GB | |||
| Camera sau |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
64MP - 8MP - 5MP |
|||
| Camera trước |
32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF |
20 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 4300 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
| Màu sắc | Đen, xanh, hồng | Black, White, Aurora | |||
| GPU | Adreno 642L | Adreno 660 | |||
| Ngày ra mắt | 09/07/2022 | 25/02/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 11, MIUI 12 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | ||||
| Mạng/ Băng tần | GSM/HSPA/LTE/5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 159.3 x 73.7 x 7.3 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
| Trọng lượng | 173 g | 196 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Dire | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C | |||