So sánh giữa Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng và Xiaomi Redmi K50
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 Lite 5G chính hãng | Xiaomi Redmi K50 | |||
Giá | 8.790.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM (Nano-SIM) | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Mặt lưng kính, khung viền nhựa | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | |||
Màn hình |
6.55 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 950 nits (peak) |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 6GB/8GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
48 MP (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 8MP, 2MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF |
20 MP, f/2.5, 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | không/ loa kép | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4300 mAh, sạc nhanh 67W | Li-Po 5500mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Đen, xanh, hồng | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 642L | Mali-G610 | |||
Ngày ra mắt | 09/07/2022 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM/HSPA/LTE/5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.3 x 73.7 x 7.3 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 173 g | 201 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Dire | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |